Nội dung vụ án: Năm 2016, ông Nguyễn Thanh N có cho ông Đinh Văn H vay 10 chỉ vàng loại 24K, có thoả thuận trả lãi 60.000 đồng/tháng được ghi nhận trong giấy viết tay có chữ ký hai bên. Nay ông N khởi kiện yêu cầu ông H trả lại số vàng đã vay là 10 chỉ vàng 24K, không yêu cầu tính lãi suất. Toà án sơ thẩm thụ lý vụ án xác định quan hệ tranh chấp của vụ án là “Tranh chấp hợp đồng vay tài sản”.
Quan điểm của Viện kiểm sát cho rằng: Việc cá nhân đòi cá nhân khác trả lại số vàng cho vay và không yêu cầu tính lãi là tranh chấp đòi lại tài sản (cụ thể là tranh chấp về nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu không có căn cứ pháp luật), không phải là tranh chấp vay tài sản. Vì:
Thứ nhất, bản chất của hợp đồng vay tài sản:
Điều 463 BLDS 2015 định nghĩa: “Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.”
Đặc điểm cốt lõi của hợp đồng vay: Khi đến hạn, bên vay có nghĩa vụ hoàn trả tài sản cùng loại (đối với vay không kỳ hạn, nghĩa vụ này phát sinh khi bên cho vay yêu cầu - khoản 2 Điều 466 BLDS). Nghĩa vụ hoàn trả này là hệ quả pháp lý trực tiếp từ hợp đồng vay có hiệu lực.
Yếu tố lãi: Lãi là một phần của hợp đồng vay, nhưng không phải là yếu tố bắt buộc để định danh hợp đồng vay (có thể có thỏa thuận không lãi). Tuy nhiên, việc nguyên đơn từ bỏ quyền đòi lãi không làm thay đổi bản chất phát sinh của nghĩa vụ hoàn trả gốc. Nghĩa vụ trả gốc vẫn bắt nguồn từ hợp đồng vay. Nếu tranh chấp chỉ xoay quanh việc hoàn trả gốc, nó vẫn là “tranh chấp về hợp đồng vay tài sản” (tranh chấp về việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc).
Nếu căn cứ duy nhất vào việc không đòi lãi để kết luận không phải là tranh chấp vay tài sản là chưa đủ. Tranh chấp đòi lại vàng gốc phát sinh từ một hợp đồng vay đã xác lập vẫn là tranh chấp vay tài sản, dù không đòi lãi. Quan điểm này có phần đúng về bản chất nguồn gốc phát sinh nghĩa vụ (từ hợp đồng vay), nhưng lại sai khi cho rằng việc không đòi lãi khiến nó không còn là tranh chấp vay tài sản.
Thứ hai, bản chất của tranh chấp đòi lại tài sản:
Cơ sở pháp lý cho việc đòi lại tài sản: Điều 579 BLDS 2015 quy định: Chủ sở hữu, chủ thể có quyền khác đối với tài sản có quyền yêu cầu người chiếm hữu, người sử dụng tài sản, người được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật phải hoàn trả tài sản đó...
Điều kiện áp dụng Điều 579: Yêu cầu này phát sinh khi người đang giữ tài sản (ở đây là bên vay) chiếm hữu tài sản (vàng) mà không có căn cứ pháp luật. “Không có căn cứ pháp luật” ở đây có thể hiểu là hợp đồng vay đã chấm dứt hiệu lực (do đã đến hạn trả hoặc bên cho vay đã yêu cầu trả đối với vay không kỳ hạn - khoản 2 Điều 466 BLDS 2015) nhưng bên vay vẫn không hoàn trả. Khi hợp đồng vay chấm dứt hiệu lực (do nghĩa vụ trả nợ đã phát sinh và bên vay không thực hiện), việc bên vay tiếp tục chiếm hữu số vàng không còn dựa trên căn cứ hợp đồng vay nữa, mà trở thành chiếm hữu không có căn cứ pháp luật.
Phân biệt với nghĩa vụ trả nợ gốc: Nghĩa vụ trả nợ gốc phát sinh trực tiếp từ hợp đồng vay khi đến hạn. Tuy nhiên, khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ đó (không trả vàng), thì việc họ tiếp tục nắm giữ số vàng sau thời hạn trả nợ tạo ra một căn cứ pháp lý mới, độc lập với hợp đồng vay ban đầu, để bên cho vay yêu cầu hoàn trả tài sản dựa trên việc chiếm hữu không có căn cứ pháp luật (Điều 579).
Tác động của việc không yêu cầu lãi: Việc nguyên đơn không yêu cầu tính lãi không làm mất đi nghĩa vụ hoàn trả gốc phát sinh từ hợp đồng vay. Tuy nhiên, khi họ chỉ yêu cầu trả lại vàng gốc sau thời hạn vay mà không dựa vào các điều khoản của hợp đồng vay (như lãi suất, thời hạn cụ thể ngoài việc đã đến hạn trả), yêu cầu này có bản chất là đòi lại tài sản đang bị chiếm hữu không có căn cứ pháp luật, phù hợp với quy định tại Điều 579. Họ đang thực hiện quyền của chủ sở hữu đối với tài sản đang bị người khác chiếm giữ trái pháp luật, hơn là yêu cầu thực hiện nghĩa vụ hợp đồng (vốn có thể bao gồm cả lãi).
Tính chất của tài sản (vàng):Vàng là động sản. Việc đòi lại một lượng vàng cụ thể (cùng loại, số lượng, chất lượng) sau khi hợp đồng vay chấm dứt về cơ bản là yêu cầu hoàn trả tài sản. Điều này càng củng cố cho việc áp dụng Điều 579.
Ngoài ra, Nghị quyết số 01/2022/NQ-HĐTP ngày 30/6/2022 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của BLDS 2015 về nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật, cũng khẳng định phạm vi áp dụng Điều 579 BLDS 2015 cho các trường hợp này.
Kết luận:
Việc nguyên đơn không yêu cầu tính lãi không làm thay đổi nguồn gốc phát sinh nghĩa vụ trả gốc ban đầu là từ hợp đồng vay. Tuy nhiên, khi hợp đồng vay đã chấm dứt (do đến hạn trả) mà bên vay không hoàn trả, việc chiếm hữu tiếp tục số vàng của bên vay trở thành “không có căn cứ pháp luật”.
Yêu cầu của nguyên đơn sau thời hạn vay, chỉ đòi lại số vàng gốc mà không yêu cầu lãi, có bản chất là yêu cầu hoàn trả tài sản do chiếm hữu không có căn cứ pháp luật, được điều chỉnh bởi Điều 579 BLDS 2015. Đây là tranh chấp về quyền sở hữu (đòi lại tài sản), phát sinh từ sự kiện pháp lý mới (chiếm hữu không căn cứ sau khi hợp đồng vay chấm dứt), chứ không đơn thuần là tranh chấp về việc thực hiện hợp đồng vay ban đầu nữa.
Do đó, khi giải quyết tranh chấp này, Tòa án cần áp dụng các quy định về “nghĩa vụ hoàn trả tài sản do chiếm hữu không có căn cứ pháp luật” (Điều 579 BLDS 2015 và các quy định liên quan), chứ không phải các quy định về hợp đồng vay tài sản một cách đơn thuần.
Trương Bảo Trân
VKSND Khu vực 13 - Cần Thơ